月/日 | 曜 | 典礼暦・聖人の暦 | 月間スケジュール | |
主日の典礼(ミサ前・ミサ) | ミサ後 | |||
3/31 | 日 | 復活の主日 祭 | 7:00日本語 10:00国際 | 復活祭のパーティ |
4/7 | 日 | 復活節第2主日 神のいつくしみの主日 |
前土曜19:00日本語 7:00/10:00日本語 13:00タガログ語 16:00ポルトガル語 |
分かち合い「聖書」 |
4/8 | 月 | 神のお告げ 祭 | ||
4/14 | 日 | 復活節第3主日 | 前土曜19:00/7:00日本語 10:00国際 | いつくしみの勉強会 マリア喫茶 |
4/21 | 日 | 復活節第4主日 世界召命祈願の日 |
前土曜19:00/7:00/10:00 日本語 13:00 英語 | 評議会 |
4/25 | 木 | 聖マルコ福音記者 祝 | ||
4/28 | 日 | 復活節第5主日 | 前土曜19:00/7:00/10:00 日本語 17:00 スペイン語 | 勉強会「カトリックの教え」 |
4/29 | 月 | 聖カタリナ(シエナ) おとめ教会博士 記 |
||
週日ミサ:7:00日本語 毎週木曜日:7:00ミサ後 聖体賛美式 |
ミサの予定
ミサの時間が変わります
- 毎月第2日曜のポルトガル語ミサはなくなります。
- 毎月第2日曜の10:00のミサは国際ミサになります。皆様ご参加ください。
- 毎月第4日曜のスペイン語ミサは17:00に変更になります。
ミサ時間・Mass Time
日本語 月~金曜日 午前7:00~(約20分) 土曜日 午前7:00~、午後7:00~ 日曜日 午前7:00~、10:00~
タガログ語 第1日曜日 午後1:00~
ポルトガル語 第1日曜日 16:00~
英 語 第3日曜日 13:00~
スペイン語 第4日曜日 17:00~
*いずれのミサにも、自由に参加できます *小さいお子様をお連れの方は、ベビールームをご利用になれます。
告解 第1、第2日曜日 ミサ30分前から、ミサ開始5分前まで
第3、第4、第5日曜と平日は、電話をして予約をして下さい。
(教会電話番号 059-352-2012)
Japanese Mass: Saturday 7:00am and 7:00pm(Sunday Vigil)
Japanese Mass Every Sunday: 7:00am and 10:00am
Tagalog Mass: Every First Sunday 1:00pm
Portuguese Mass: Every First Sunday 4:00pm
English Mass: Every Third Sunday 1:00pm
Spanish Mass: Every Fourth Sunday 17:00pm
Japonês: De 2ª às 6ªs feiras às 7h (duração de 20 minutos) Todos os sábados às 7h e 19h Todos os domingos às 7h e 10:00h
Tagalo: Primeiros domingos às 13h
Português: Primeiros domingos às 16h
Inglês: Terceiros domingos às 13h
Espanhol: Quartos domingos às 17h
Japonés :Lunes a Viernes 7: 00 ~ (unos 20 minutos)
Sábado 7: 00 ~, PM 7: 00 ~ Domingo 7: 00 ~, 10: 00~ Tagalog :1°domingo PM 1: 00 ~ Portugués :1°domingo PM 4: 00 ~ Inglés : 3°domingo PM 1: 00 ~ Español : 4º domingo 0: 00 ~ (17: 00 ~)
Sa Wikang HaponLunes hanggang Biyernes 7:00 ng umagaSabado 7:00 ng umaga at 7:00 ng gabiLinggo 7:00 at 10:00 ng umaga
Sa Wikang TagalogTuwing unang Linggo ng bawat buwan 1:00 ng hapon
Sa Wikang PortugesTuwing Una Linggo ng bawat buwan 4:00 ng hapon
Sa Wikang InglesTuwing ikatlong Linggo ng bawat buwan 1:00 ng hapon
Sa Wikang KastilaTuwing ikaapat na Linggo ng bawat buwan 17:00 ng tanghali
Tiếng Nhật Thứ Hai ~ Thứ Sáu, lúc 7:00 sáng (khoảng 20 phút)
Thứ Bảy, lúc 7:00 sáng và 7:00 tối.
Chúa Nhật, lúc 7:00 sáng và 10:00 sáng.
Tiếng Phi Luật Tân Chúa Nhật tuần thứ 1, lúc 1:00 trưa.
Tiếng Bồ Đào Nha Chúa Nhật tuần thứ 1 , lúc 4:00 chiều.
Tiếng Anh Chúa Nhật tuần thứ 3, lúc 1:00 trưa.
Tiếng Tây Ban Nha Chúa Nhật tuần thứ 4, lúc 17:00 trưa.
*Quý vị có thể tự do tham dự các thánh lễ.
*Nếu quý vị nào có em nhỏ, xin vui lòng sử dụng phòng dành riêng cho các em ở phía cuối nhà thờ.
Giải Tội: bắt đầu 30 phút trước giờ lễ (và kết thúc 5 phút trước giờ lễ) các ngày Chúa
Nhật thứ 1, 2. Quý vị nào muốn xưng tội vào Chúa Nhật thứ 3, 4, 5 và vào ngày thường xin liên hệ qua điện thoại.
(Số điện thoại nhà thờ 059-352-2012)
福音 ーキリストの教えー
- 5 月5 日(日・主) 復活節第6 主日 ヨハネによる福音書15・9–17
「友のために自分の命を捨てること、これ以上に大きな愛はない。」
全文を読む・・ここをクリック・・ - 4 月28 日(日・主) 復活節第5 主日 ヨハネによる福音書15・1–8
「わたしはぶどうの木、あなたがたはその枝である。」
全文を読む・・ここをクリック・・ - 4 月21 日(日・主) 復活節第4 主日 ヨハネによる福音書10・11–18
「わたしは自分の羊を知っており、羊もわたしを知っている。」
全文を読む・・ここをクリック・・ - 4 月14 日(日・主) 復活節第3 主日 ルカによる福音書24・35–48
「イエスはそれを取って、彼らの前で食べられた」
全文を読む・・ここをクリック・・
リンク集 カトリック教会 教育機関 京都司教区 中央協議会 カトリック新聞
リンク集 バチカン カリタスジャパン 女子パウロ会 等
リンク集 様々
Catholic Yokkaichi Church
カトリック四日市教会
〒510-0063
三重県四日市市十七軒町2-4
TEL 059-352-2012