貧しい人々は、幸いである、神の国はあなたがたのものだからである
(ルカ6・20より)

ミサの予定
2025聖週間
【聖週間の典礼(ミサ)】 | |||
4/12 | 土 | 受難の主日 (枝の主日) |
19:00 日本語 |
4/13 | 日 | 7:00 日本語 | |
10:00 国際ミサ(枝の行列) | |||
4/17 | 木 | 聖木曜日 (主の晩餐) |
19:00 日本語(洗足式・聖体安置式) ※7:00ミサはありません |
4/18 | 金 | 聖金曜日 (主の受難)大斎・小斎 |
15:00 いつくしみの祭日の前のノヴェナ 18:30 十字架の道行 19:00 日本語(典礼祭儀) ※7:00ミサはありません |
4/19 | 土 | 聖土曜日 (復活徹夜祭) |
15:00 いつくしみの祭日の前のノヴェナ 19:00 日本語 ※7:00ミサはありません |
4/20 | 日 | ✙復活の主日 祭 | 10:00 国際ミサ ※7:00ミサはありません 15:00 いつくしみの祭日の前のノヴェナ ※13:00英語ミサはありません |
ミサ時間・Mass Time
日本語 月~金曜日 午前7:00~(約20分) 土曜日 午前7:00~、午後6:00~ 日曜日 午前7:00~、10:00~
タガログ語 第1日曜日 午後1:00~
ポルトガル語 第1日曜日 16:00~
英 語 第3日曜日 13:00~
スペイン語 第4日曜日 17:00~
*いずれのミサにも、自由に参加できます *小さいお子様をお連れの方は、ベビールームをご利用になれます。
告解 第1、第2日曜日 ミサ30分前から、ミサ開始5分前まで
第3、第4、第5日曜と平日は、電話をして予約をして下さい。
(教会電話番号 059-352-2012)
Japanese Mass: Saturday 7:00am and 6:00pm(Sunday Vigil)
Japanese Mass Every Sunday: 7:00am and 10:00am
Tagalog Mass: Every First Sunday 1:00pm
Portuguese Mass: Every First Sunday 4:00pm
English Mass: Every Third Sunday 1:00pm
Spanish Mass: Every Fourth Sunday 17:00pm
Japonês: De 2ª às 6ªs feiras às 7h (duração de 20 minutos) Todos os sábados às 7h e 18h Todos os domingos às 7h e 10:00h
Tagalo: Primeiros domingos às 13h
Português: Primeiros domingos às 16h
Inglês: Terceiros domingos às 13h
Espanhol: Quartos domingos às 17h
Japonés :Lunes a Viernes 7: 00 ~ (unos 20 minutos)
Sábado 7: 00 ~, PM 6: 00 ~ Domingo 7: 00 ~, 10: 00~ Tagalog :1°domingo PM 1: 00 ~ Portugués :1°domingo PM 4: 00 ~ Inglés : 3°domingo PM 1: 00 ~ Español : 4º domingo 0: 00 ~ (17: 00 ~)
Sa Wikang HaponLunes hanggang Biyernes 7:00 ng umagaSabado 7:00 ng umaga at 6:00 ng gabiLinggo 7:00 at 10:00 ng umaga
Sa Wikang TagalogTuwing unang Linggo ng bawat buwan 1:00 ng hapon
Sa Wikang PortugesTuwing Una Linggo ng bawat buwan 4:00 ng hapon
Sa Wikang InglesTuwing ikatlong Linggo ng bawat buwan 1:00 ng hapon
Sa Wikang KastilaTuwing ikaapat na Linggo ng bawat buwan 17:00 ng tanghali
Tiếng Nhật Thứ Hai ~ Thứ Sáu, lúc 7:00 sáng (khoảng 20 phút)
Thứ Bảy, lúc 7:00 sáng và 6:00 tối.
Chúa Nhật, lúc 7:00 sáng và 10:00 sáng.
Tiếng Phi Luật Tân Chúa Nhật tuần thứ 1, lúc 1:00 trưa.
Tiếng Bồ Đào Nha Chúa Nhật tuần thứ 1 , lúc 4:00 chiều.
Tiếng Anh Chúa Nhật tuần thứ 3, lúc 1:00 trưa.
Tiếng Tây Ban Nha Chúa Nhật tuần thứ 4, lúc 17:00 trưa.
*Quý vị có thể tự do tham dự các thánh lễ.
*Nếu quý vị nào có em nhỏ, xin vui lòng sử dụng phòng dành riêng cho các em ở phía cuối nhà thờ.
Giải Tội: bắt đầu 30 phút trước giờ lễ (và kết thúc 5 phút trước giờ lễ) các ngày Chúa
Nhật thứ 1, 2. Quý vị nào muốn xưng tội vào Chúa Nhật thứ 3, 4, 5 và vào ngày thường xin liên hệ qua điện thoại.
(Số điện thoại nhà thờ 059-352-2012)
福音 ーキリストの教えー
- 3月23日(日・主)四旬節第3 主日【ルカによる福音書13・1–9】
「あなたがたも悔い改めなければ、皆同じように滅びる。」
全文を読む・・ここをクリック・・ - 3月19日(水・祭)聖ヨセフ【マタイによる福音書1・16,18–21,24a】
「イエス・キリストの誕生」
全文を読む・・ここをクリック・・ - 3月16日(日・主)四旬節第2 主日【ルカによる福音書9・28b–36】
「これはわたしの子、選ばれた者。これに聞け」
全文を読む・・ここをクリック・・ - 3月9日(日・主)四旬節第1 主日【ルカによる福音書4・1–13】
「イエスは荒れ野の中を“霊”によって引き回され、四十日間、悪魔から誘惑を受けられた。」
全文を読む・・ここをクリック・・
リンク集 カトリック教会 教育機関 京都司教区 中央協議会 カトリック新聞
リンク集 バチカン カリタスジャパン 女子パウロ会 等
リンク集 様々
Catholic Yokkaichi Church
カトリック四日市教会
〒510-0063
三重県四日市市十七軒町2-4
TEL 059-352-2012